Có 2 kết quả:

不舒适 bù shū shì ㄅㄨˋ ㄕㄨ ㄕˋ不舒適 bù shū shì ㄅㄨˋ ㄕㄨ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

uncomfortable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

uncomfortable

Bình luận 0